Tuân thủ điều trị là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tuân thủ điều trị là mức độ người bệnh thực hiện đúng các hành vi điều trị như dùng thuốc, tái khám, thay đổi lối sống theo khuyến cáo y tế. Đây là yếu tố trung tâm quyết định hiệu quả chăm sóc sức khỏe, phản ánh sự hợp tác chủ động giữa bệnh nhân, nhân viên y tế và hệ thống hỗ trợ xã hội.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Tuân thủ điều trị (adherence to treatment) là một khái niệm trong y học lâm sàng và y tế công cộng, mô tả mức độ mà người bệnh thực hiện các hành vi điều trị theo đúng kế hoạch đã được khuyến nghị bởi nhân viên y tế. Điều này bao gồm việc dùng thuốc đúng liều, đúng giờ, tham gia các buổi tái khám, duy trì lối sống lành mạnh, và tuân theo các hướng dẫn phòng ngừa biến chứng. Tuân thủ điều trị phản ánh không chỉ sự chính xác trong thực hành mà còn thể hiện trách nhiệm và hợp tác của bệnh nhân trong quản lý sức khỏe.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tuân thủ điều trị là yếu tố trung tâm quyết định hiệu quả của các liệu pháp, đặc biệt trong các bệnh lý mạn tính. WHO định nghĩa nó là “mức độ mà hành vi của bệnh nhân phù hợp với các khuyến cáo từ nhân viên y tế về việc dùng thuốc, ăn uống, tập luyện và thay đổi lối sống”. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò chủ động của bệnh nhân thay vì sự phục tùng thụ động.

Tuân thủ điều trị có thể được xem xét trên nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm:

  • Tuân thủ thuốc: đảm bảo sử dụng thuốc đúng liều lượng, tần suất và thời gian.
  • Tuân thủ hành vi: thay đổi lối sống như ăn kiêng, bỏ thuốc lá, tập luyện thể thao.
  • Tuân thủ y tế: tái khám đúng lịch, thực hiện xét nghiệm định kỳ và theo dõi sức khỏe.

Một hệ thống y tế hiệu quả phải hỗ trợ bệnh nhân tối đa để đảm bảo sự tuân thủ, qua đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật trong cộng đồng.

Phân biệt tuân thủ điều trị và tuân thủ y lệnh

Trong thực hành y khoa, hai khái niệm “tuân thủ y lệnh” (compliance) và “tuân thủ điều trị” (adherence) thường được sử dụng, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau. Compliance nhấn mạnh sự tuân theo chỉ định của bác sĩ một cách thụ động, coi bệnh nhân là đối tượng tiếp nhận mệnh lệnh. Adherence nhấn mạnh sự hợp tác chủ động, coi bệnh nhân là trung tâm, có quyền và trách nhiệm trong quá trình điều trị.

Sự chuyển đổi từ compliance sang adherence phản ánh sự thay đổi trong quan điểm y học hiện đại. Thay vì mối quan hệ “mệnh lệnh – phục tùng”, y học hiện đại coi điều trị là một quá trình hợp tác hai chiều. Bệnh nhân tham gia ra quyết định, hiểu rõ phác đồ và đồng thuận với lộ trình điều trị, từ đó nâng cao khả năng duy trì lâu dài.

So sánh giữa hai khái niệm:

Tiêu chí Tuân thủ y lệnh (Compliance) Tuân thủ điều trị (Adherence)
Bản chất Thụ động, nghe theo mệnh lệnh Chủ động, hợp tác
Vai trò bệnh nhân Người thực hiện chỉ định Đối tác trong điều trị
Tính bền vững Dễ gián đoạn, ngắn hạn Ổn định hơn, lâu dài hơn

Tầm quan trọng của tuân thủ điều trị

Tuân thủ điều trị là yếu tố quyết định hiệu quả kiểm soát bệnh tật. Trong các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, HIV/AIDS, lao và ung thư, tỷ lệ tuân thủ thấp là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại điều trị, biến chứng nặng và tử vong. WHO ước tính rằng ở các nước phát triển, chỉ có khoảng 50% bệnh nhân mạn tính tuân thủ phác đồ. Ở các nước đang phát triển, con số này còn thấp hơn do hạn chế về nguồn lực y tế.

Tuân thủ điều trị không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn có tác động cộng đồng. Ở bệnh nhân HIV, việc không tuân thủ điều trị thuốc kháng virus (ARV) dẫn đến tăng tải lượng virus, tạo điều kiện cho sự xuất hiện của chủng kháng thuốc. Trong bệnh lao, bỏ thuốc giữa chừng là nguyên nhân chính của lao đa kháng thuốc (MDR-TB), một thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Như vậy, tuân thủ điều trị gắn liền với an ninh y tế và sức khỏe cộng đồng.

Lợi ích của tuân thủ điều trị được minh họa qua các khía cạnh sau:

  • Tăng hiệu quả kiểm soát bệnh, kéo dài tuổi thọ.
  • Giảm biến chứng và gánh nặng điều trị lâu dài.
  • Ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc và lan truyền bệnh.
  • Giảm chi phí y tế cho cá nhân và xã hội.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị

Tuân thủ điều trị không phải là hành vi đơn giản mà là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp. WHO đưa ra mô hình 5 chiều (five dimensions of adherence) để phân tích:

  • Yếu tố bệnh nhân: nhận thức về bệnh, thái độ, động lực, mức độ hiểu biết. Ví dụ, bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt có xu hướng bỏ thuốc.
  • Yếu tố bệnh lý: mức độ nặng, sự mạn tính, sự tiến triển không triệu chứng. Các bệnh như tăng huyết áp hoặc HIV thường khiến bệnh nhân dễ lơ là.
  • Yếu tố điều trị: phác đồ phức tạp, số lần uống thuốc nhiều, tác dụng phụ và chi phí cao đều làm giảm sự tuân thủ.
  • Yếu tố hệ thống y tế: khả năng tiếp cận dịch vụ, sự hỗ trợ từ nhân viên y tế, chất lượng tư vấn. Nếu hệ thống y tế thiếu nhân lực và dịch vụ không thuận tiện, bệnh nhân dễ bỏ dở điều trị.
  • Yếu tố xã hội – kinh tế: thu nhập, trình độ học vấn, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng. Người có hoàn cảnh khó khăn hoặc thiếu sự ủng hộ xã hội thường có tỷ lệ tuân thủ thấp.

Những yếu tố này không tồn tại riêng lẻ mà thường tương tác với nhau. Ví dụ, một bệnh nhân nghèo mắc bệnh mạn tính với phác đồ phức tạp, lại không có sự hỗ trợ y tế kịp thời sẽ có nguy cơ cao không tuân thủ điều trị.

Các phương pháp đo lường tuân thủ điều trị

Đo lường tuân thủ điều trị là một lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu y học, nhằm đánh giá chính xác hành vi của bệnh nhân đối với phác đồ điều trị. Các phương pháp có thể được chia thành khách quan và chủ quan, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.

Phương pháp tự báo cáo được sử dụng phổ biến do tính đơn giản, chi phí thấp và dễ triển khai trong thực hành lâm sàng. Bệnh nhân trả lời các bảng hỏi hoặc phỏng vấn về tần suất uống thuốc và tuân thủ chỉ định. Tuy nhiên, nhược điểm là dễ bị thiên lệch, do bệnh nhân có xu hướng trả lời theo hướng tích cực hơn thực tế.

Đếm viên thuốc là phương pháp khách quan hơn, dựa trên việc so sánh số lượng thuốc còn lại với liều lượng kê đơn. Phương pháp này có độ tin cậy cao hơn tự báo cáo nhưng vẫn có thể bị sai lệch nếu bệnh nhân bỏ thuốc đi thay vì uống.

Ghi nhận điện tử thông qua hệ thống Medication Event Monitoring System (MEMS) là một công cụ hiện đại, theo dõi số lần mở lọ thuốc bằng cảm biến. Phương pháp này cung cấp dữ liệu chi tiết về hành vi uống thuốc nhưng chi phí cao và khó triển khai rộng rãi ở các nước thu nhập thấp.

Đo nồng độ thuốc trong máu hoặc sinh học phân tử là phương pháp chính xác nhất, phản ánh trực tiếp sự hiện diện của thuốc trong cơ thể. Tuy nhiên, đây là phương pháp tốn kém, đòi hỏi kỹ thuật cao, thường chỉ được áp dụng trong nghiên cứu chuyên sâu hoặc các bệnh lý đặc biệt.

Bảng tổng hợp các phương pháp đo lường:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Tự báo cáo Dễ triển khai, chi phí thấp Dễ thiên lệch, độ chính xác thấp
Đếm viên thuốc Tương đối khách quan Có thể bị gian lận, cần giám sát
Ghi nhận điện tử (MEMS) Dữ liệu chi tiết, liên tục Chi phí cao, khó triển khai rộng rãi
Xét nghiệm sinh học Chính xác cao Tốn kém, xâm lấn, phức tạp

Chiến lược nâng cao tuân thủ điều trị

Việc nâng cao tuân thủ điều trị cần sự phối hợp đa ngành và áp dụng nhiều giải pháp cùng lúc. Giáo dục sức khỏe được coi là biện pháp nền tảng, giúp bệnh nhân hiểu rõ bệnh, tầm quan trọng của điều trị và hậu quả của việc không tuân thủ. Các chương trình giáo dục phải đơn giản, dễ hiểu và được cá nhân hóa theo nhu cầu từng nhóm bệnh nhân.

Đơn giản hóa phác đồ điều trị là một trong những giải pháp hiệu quả nhất. Ví dụ, chuyển từ uống thuốc nhiều lần mỗi ngày sang uống một lần duy nhất có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ tuân thủ. Bên cạnh đó, sử dụng thuốc phối hợp (fixed-dose combination) cũng giúp giảm gánh nặng cho bệnh nhân.

Công nghệ thông tin ngày càng đóng vai trò quan trọng. Các ứng dụng trên điện thoại thông minh, tin nhắn SMS nhắc nhở và hệ thống theo dõi từ xa đã chứng minh hiệu quả trong nhiều nghiên cứu lâm sàng. Ngoài ra, trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để dự đoán bệnh nhân có nguy cơ bỏ điều trị và đề xuất can thiệp kịp thời.

Mối quan hệ tin cậy giữa bệnh nhân và nhân viên y tế cũng là yếu tố quyết định. Bác sĩ và điều dưỡng cần xây dựng mối quan hệ giao tiếp cởi mở, tôn trọng bệnh nhân và cùng tham gia vào quyết định điều trị. Điều này giúp bệnh nhân có động lực và trách nhiệm hơn trong việc tuân thủ.

Hỗ trợ tài chính và xã hội, như giảm giá thuốc, bảo hiểm y tế và sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng, góp phần làm tăng tỷ lệ tuân thủ. Các quốc gia phát triển thường kết hợp nhiều biện pháp này trong chiến lược quản lý bệnh mạn tính.

Ứng dụng trong các bệnh lý cụ thể

Trong HIV/AIDS, tuân thủ điều trị ARV trên 95% là bắt buộc để duy trì tải lượng virus không phát hiện và ngăn ngừa kháng thuốc. Nhiều chương trình toàn cầu đã triển khai hỗ trợ nhắc nhở bằng điện thoại, tư vấn tâm lý và nhóm hỗ trợ đồng đẳng để tăng tỷ lệ tuân thủ.

Ở bệnh nhân lao, đặc biệt là lao kháng thuốc, chương trình DOTS (Directly Observed Treatment, Short-course) đã được WHO khuyến nghị, trong đó nhân viên y tế trực tiếp giám sát bệnh nhân uống thuốc hằng ngày. Biện pháp này làm tăng đáng kể hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Trong bệnh tiểu đường và tăng huyết áp, tuân thủ điều trị không chỉ bao gồm uống thuốc mà còn bao gồm chế độ ăn, tập luyện và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Các nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tham gia chương trình quản lý tích cực có kiểm soát đường huyết và huyết áp tốt hơn đáng kể so với nhóm không được hỗ trợ.

Trong ung thư, tuân thủ điều trị hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích có vai trò quan trọng. Việc bỏ dở liệu trình không chỉ làm giảm hiệu quả mà còn tăng nguy cơ tái phát và di căn.

Thách thức và triển vọng

Thách thức lớn nhất hiện nay là tỷ lệ tuân thủ điều trị vẫn thấp ở nhiều quốc gia, đặc biệt là trong điều trị bệnh mạn tính dài hạn. Nguyên nhân thường là do chi phí điều trị cao, tác dụng phụ của thuốc, hệ thống y tế chưa đáp ứng và nhận thức hạn chế của bệnh nhân. Điều này đòi hỏi các giải pháp toàn diện, mang tính bền vững và thích ứng theo từng bối cảnh.

Triển vọng trong tương lai nằm ở việc ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và y tế cá nhân hóa. Các thiết bị đeo thông minh có thể theo dõi hành vi dùng thuốc và các chỉ số sinh học theo thời gian thực. Dữ liệu lớn (big data) có thể được phân tích để dự đoán nguy cơ không tuân thủ và đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp. Bên cạnh đó, sự tham gia của cộng đồng và chính sách y tế công bằng, hỗ trợ bệnh nhân về tài chính sẽ góp phần quan trọng cải thiện tình hình.

Kết luận

Tuân thủ điều trị là yếu tố trung tâm trong thành công của mọi chiến lược chăm sóc sức khỏe. Đây không chỉ là vấn đề của bệnh nhân mà còn là trách nhiệm chung của nhân viên y tế, gia đình, cộng đồng và hệ thống y tế. Việc nâng cao tuân thủ điều trị cần sự kết hợp đa chiều từ giáo dục, hỗ trợ kỹ thuật, chính sách xã hội cho đến ứng dụng công nghệ hiện đại. Nghiên cứu và đầu tư trong lĩnh vực này sẽ giúp giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tuân thủ điều trị:

Một phân loại mới để mô tả và định nghĩa sự tuân thủ điều trị thuốc Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Pharmacology - Tập 73 Số 5 - Trang 691-705 - 2012
Sự quan tâm đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân đã gia tăng trong những năm gần đây, với một lượng tài liệu ngày càng tăng cho thấy tính phổ biến của sự tuân thủ kém đối với các loại thuốc được kê đơn phù hợp. Tuy nhiên, bốn thập kỷ nghiên cứu về sự tuân thủ chưa dẫn đến sự đồng nhất trong thuật ngữ được sử dụng để mô tả các sai lệch khỏi các phương pháp điều trị đã được kê đơn. Mục ti...... hiện toàn bộ
Cải thiện đáng kể về khả năng chịu đựng đường tiêu hóa tự báo cáo, chất lượng cuộc sống, sự hài lòng của bệnh nhân và sự tuân thủ điều trị với dạng viên nén lopinavir/ritonavir so với viên nang mềm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 Số 1 - 2008
Tóm tắt Nền tảng Dạng viên nén của lopinavir được tăng cường ritonavir (LPV/r; Kaletra®) có nhiều ưu điểm hơn so với dạng viên nang mềm (SGC), bao gồm số lượng viên thuốc ít hơn, không cần bảo quản lạnh và không có hạn chế về chế độ ăn uống. Những lợi thế này có thể giúp cải ...... hiện toàn bộ
Thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh đái tháo đường type 2 ngoại trú tại bệnh viện tỉnh Quảng Ninh năm 2016
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 2 Số 2 - Trang 14-21 - 2019
Mục tiêu: Mô tả thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ type 2 ngoại trú tại Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh năm 2016. Phương pháp: nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 198 NB ĐTĐ type 2 ngoại trú tại Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2016. Kết quả: tỉ lệ người bệnh có kiến thức đạt về bệnh và tuân thủ điều trị chiếm 66,7%, tuy vậy vẫn còn đến 33,3% có kiến thức chưa đạt. Tỷ lệ NB...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường type 2; Tuân thủ điều trị
Tính khả dụng do bệnh nhân báo cáo của veliparib kết hợp với cisplatin và etoposide trong điều trị ung thư phổi nhỏ giai đoạn rộng rãi: Dữ liệu về độc tính thần kinh và tuân thủ từ nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên pha II của Nhóm nghiên cứu ung thư ECOG-ACRIN E2511 Dịch bởi AI
Cancer Medicine - Tập 9 Số 20 - Trang 7511-7523 - 2020
Tóm tắtMục tiêuNghiên cứu của Nhóm Nghiên cứu Ung thư ECOG‐ACRIN - E2511 gần đây đã chỉ ra lợi ích tiềm năng của việc thêm veliparib vào cisplatin-etoposide (CE) ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng rãi (ES-SCLC) trong một thử nghiệm lâm sàng pha II có kiểm soát ngẫu nhiên. Các mục tiêu thứ cấp của thử nghiệm bao gồm...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi nhỏ giai đoạn rộng rãi #veliparib #cisplatin-etoposide #độc tính thần kinh #tuân thủ điều trị #thử nghiệm ngẫu nhiên pha II #nhóm nghiên cứu ung thư ECOG-ACRIN.
Thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh đái tháo đường tuýp 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 6 Số 02 - Trang 132-140 - 2023
Mục tiêu: mô tả thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh đái tháo đường type 2 đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh. Đối tượng và phương pháp: Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện từ tháng 02/2022 đến tháng 12/2022 tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh. Đối tượng nghiên cứu là 200 người bệnh > 18 tuổi, được chẩn đoán đái tháo đường tuýp 2 đang điều trị ngoại trú, có khả năng giao ti...... hiện toàn bộ
#Tuân thủ điều trị #đái tháo đường #điều trị ngoại trú
TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở NGƯỜI TĂNG HUYẾT ÁP TẠI QUẬN BÌNH THỦY, CẦN THƠ NĂM 2021
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
Đặt vấn đề: Tăng huyết áp là một bệnh lý mãn tính phổ biến và gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng tới bản thân và là gánh nặng cho gia đình và xã hội. Người bệnh tăng huyết áp tuân thủ trong điều trị dùng thuốc và tuân thủ thay đổi lối sống tốt sẽ góp phần giảm g&aa...... hiện toàn bộ
#tăng huyết áp #tuân thủ điều trị #các yếu tố liên quan #Cần Thơ
Thay đổi kiến thức tuân thủ điều trị của người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính điều trị ngoại trú tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định năm 2017
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 2 Số 2 - Trang 30-37 - 2019
Mục tiêu: Mô tả thực trạng kiến thức tuân thủ điều trị và đánh giá thay đổi kiến thức tuân thủ điều trị của người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính năm 2017. Phương pháp nghiên cứu: Thực hiện can thiệp giáo dục trên 1 nhóm đối tượng và tiến hành so sánh trước – sau. Đối tượng nghiên cứu là 90 người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính điều trị ngoại trú tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định. Dữ liệu được...... hiện toàn bộ
#bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính #tuân thủ điều trị #can thiệp
Thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh đái tháo đường type 2 được điều trị ngoại trú bằng metformin tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, năm 2022
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2023
Mục tiêu: Đánh giá thực trạng tuân thủ điều trị ở người bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 được điều trị ngoại trú bằng metformin tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang phỏng vấn trực tiếp trên 460 người bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 được điều trị ngoại trú bằng metformin từ tháng 08/2022 đến tháng 11/2022. Kết quả: Tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc là 6...... hiện toàn bộ
#Tuân thủ điều trị #đái tháo đường type 2 #metformin.
THỰC TRẠNG TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ LIÊN QUAN ĐẾN TÌNH TRẠNG LO ÂU VÀ HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 105, NĂM 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 3 - 2022
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 270 người bệnh đái tháo đường type 2 đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện 105, trong đó tỷ lệ đạt mục tiêu điều trị rất thấp: 31,5% và 71,7% có kèm tăng huyết áp. Mục tiêu: (1) mô tả tỷ lệ tuân thủ điều trị và (2) phân tích một số yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị. Kết quả cho thấy: Tỷ lệ người bệnh tuân thủ chế độ thuốc là 81,5%, tuân thủ chế đ...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #tuân thủ điều trị #lo âu #yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị.
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ÁP DỤNG GÓI ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN VÀ SỐC NHIỄM KHUẨN TRONG GIỜ ĐẦU TẠI KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC, BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá việc áp dụng gói điều trị nhiễm khuẩn và sốc nhiễm khuẩn trong giờ đầu tại khoa Hồi sức tích cực, bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu được tiến hành trên 96 bệnh nhân nhiễm khuẩn hoặc sốc nhiễm khuẩn tại khoa Hồi sức tích cực, bệnh viện Bạch Mai từ tháng 3/2021 tới tháng 10/2021. Việc áp dụng gói 1 giờ được chia làm 2 mức độ: tuân thủ và k...... hiện toàn bộ
#sốc nhiễm khuẩn #tuân thủ gói điều trị sốc nhiễm khuẩn 1 giờ
Tổng số: 261   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10